Bài 4: Luyện Nói cho người bắt đầu Tập 1 – Bao nhiêu tiền? là những mẫu câu và từ vựng cực kỳ thiết thực, giúp bạn tự tin hơn khi đi mua sắm, giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong những tình huống cần hỏi giá, đổi tiền hoặc mua đồ.
← Xem lại Bài 3 Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Sách Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1 Phiên bản 3 tại đây
Ngữ âm
#1. Thanh mẫu
j | q | x |
#2. Vận mẫu
ia | ie | iao | iou (iu) | ian | ing | iong | üe | üan | ün |
#3. Ghép âm
ia | ie | iao | iou(iu) | ian | in | iang | ing | üe | üan | ün | |
b | bie | biao | biu | bian | bin | bing | |||||
p | pie | piao | piu | pian | pin | ping | |||||
m | mie | miao | miu | mian | min | ming | |||||
f | fie | fiao | fin? | ||||||||
d | die | diao | diu | dian | din? | ding | |||||
t | tie | tiao | tian | tin? | ting | ||||||
n | nie | niao | niu | nian | nin | niang | ning | nüe | nuan | nün | |
l | lia | lie | liao | liu | lian | lin | liang | ling | lüè | lüan | lün |
ia | ie | iao | iou(iu) | ian | in | iang | ing | iong | üe | üan | ün | |
j | jia | jie | jiao | jiu | jian | jin | jiang | jing | jiong | jue | juan | jun |
q | qia | qie | qiao | qiu | qian | qin | qiang | qing | qiong | que | quan | qun |
x | xia | xie | xiao | xiu | xian | xin | xiang | xiong | xue | xuan | xun |
#4. Chú thích về ngữ âm
1. ü 的拼写 Quy tắc viết phiên âm của ü
ü 自成音节或在一个音节开头时,前边加上 y,ü 上面的两点省略。例如:ü → yu,üan → yuan,üe → yue,ün → yun。
Khi ü đứng một mình làm âm tiết độc lập hoặc đứng đầu một âm tiết, y được thêm vào trước ü và hai dấu chấm phía trên ü được lược bỏ (viết là yu). Ví dụ:ü → yu,üan → yuan,üe → yue,ün → yun.
2. i 的拼写 Quy tắc viết phiên âm của i
i 自成音节时,前边加上 y;在一个音节开头时,写成 y。例如:i → yi,ian → yan。
Khi i đứng một mình làm âm tiết độc lập, y được thêm vào trước i. Khi i đứng đầu một âm tiết, i được thay bằng y. Ví dụ:i → yi,ian → yan.
3. iou 的拼写 Quy tắc viết phiên âm của iou
iou 在跟声母相拼时,中间的元音 o 省略,写成 iu,调号标在后一个元音上。例如:jiǔ(九)。iou 自成音节时,写成 you,调号标在 o 上,例如:yòu(优)。
Khi iou được ghép với thanh mẫu thì nguyên âm o ở giữa được lược bỏ (viết là iu). Dấu thanh điệu được đặt trên nguyên âm đứng sau. Ví dụ:jiǔ(九)。Khi làm âm tiết độc lập thì iou được viết thành you, dấu thanh điệu được đặt trên o. Ví dụ:yòu(优)。
4. j, q, x 与 ü 的拼写 Quy tắc viết phiên âm của j, q, x và ü
j、q、x 与 ü 以及以 ü 开头的韵母相拼时,ü 上面的两点省略。例如:jù(句)、xué(学)。
Khi j, q, x được ghép với ü hoặc vận mẫu bắt đầu bằng ü, hai dấu chấm trên ü được lược bỏ。Ví dụ:jù(句)、xué(学)。
Từ mới
1️⃣ 🔊 要 / yào / (trợ động từ/động từ) (yếu): muốn, cần, phải; muốn có
🔊 我要一杯水。
- Wǒ yào yì bēi shuǐ.
- Tôi muốn một ly nước.
🔊 你要去哪里?
- Nǐ yào qù nǎlǐ?
- Bạn muốn đi đâu?
2️⃣ 🔊 换 / huàn / (động từ) (hoán): đổi
🔊 我想换钱。
- Wǒ xiǎng huàn qián.
- Tôi muốn đổi tiền.
🔊 你可以帮我换这件衣服吗?
- Nǐ kěyǐ bāng wǒ huàn zhè jiàn yīfu ma?
- Bạn có thể giúp tôi đổi cái áo này không?
3️⃣ 🔊 钱 / qián / (danh từ) (tiền): tiền
🔊 你带了多少钱?
- Nǐ dài le duōshǎo qián?
- Bạn mang theo bao nhiêu tiền?
🔊 我没有钱了。
- Wǒ méiyǒu qián le.
- Tôi hết tiền rồi.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 5 Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1